MỤC TIÊU KHÓA HỌC TIẾNG HÀN SƠ CẤP 2
Bạn đã biết tiếng Hàn cơ bản nhưng lại chưa thành thạo và tự tin giao tiếp tiếng Hàn với người ngoài? Khoá học tiếng Hàn sơ cấp 2 này được xây dựng phù hợp nhất dành cho những bạn học viên đã kết thúc chương trình tiếng Hàn sơ cấp 1.
Sau khi học xong khóa học tiếng Hàn sơ cấp 1 các bạn đã được tiếp xúc và tìm hiểu về ngôn ngữ của xứ sở kim chi. Bạn có tham gia khóa học sơ cấp 1 của BADA không? Bạn có cảm nhận thế nào sau khi học này? Bạn sẽ tiếp tục đồng hành cùng BADA trong khóa học sơ cấp 2 này chứ?
Nếu yêu thích và quyết tâm chinh phục tiếng Hàn, bạn hãy đăng kí ngay lớp học tiếng Hàn sơ cấp 2 này để đồng hành cùng BADA nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn “Giao tiếp như người Hàn!”.
LỘ TRÌNH HỌC CỦA BẠN TRONG KHÓA HỌC NÀY
Buổi | Nội dung |
1 | Ôn tập kiến thức sơ cấp 1 Làm bài tập tổng hợp |
2–>6 | Gặp gỡ Mua sắm (bài 1, 2, 3) |
7–> 10 | Bệnh viện Thư tín (bài 4, 5) |
11–> 14 | Giao thông Điện thoại (bài 6, 7) |
15–> 20 | Phim ảnh Ngày nghỉ Ngoại hình (bài 8, 9, 10) |
21–>24 | Du lịch Công cộng Đô thị (bài 11, 12, 13) |
25–>30 | Kế hoạch Cuộc sống tại Hàn Quốc (bài 14, 15) Kiểm tra cuối khóa |
Hãy đến với BADA, chúng tôi sẽ giúp bạn học tiếng Hàn nhanh chóng, dễ dàng
Lớp Tiếng Hàn Sơ Cấp 2 dành cho:
Các bạn học xong khóa tiếng Hàn sơ cấp 1 Người bận rộn, muốn tiết kiệm thời gian Người loay hoay tự học nhưng chưa có kết quả Đến với Tiếng Hàn Sơ cấp 2, bạn sẽ nhận được: Phát âm tiếng Hàn chính xác, ngữ pháp chắc chắn, hội thoại tự nhiên như người Hàn; Được trang bị các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày trong các tình huống thực tế; Học từ vựng và ngữ pháp mới thông qua các ví dụ hàng ngày và phổ biến; Nhanh chóng cải thiện sự hiểu biết về tiếng Hàn thông qua các tài liệu khác nhau về từ vựng cơ bản, ngữ pháp, nói, nghe, viết và đọc. Lộ trình khoa học được vạch rõ ràng theo từng ngày chi tiết: học cái gì, ở trang nào, trong bao lâu, ôn tập ra sao và đạt được những gì sau mỗi ngày học tập. Cơ hội nhận được ưu đãi học phí khoá học từ vựng chuyên sâu. |
Chi tiết | Tiếng hàn sơ cấp 2 Online 1 – 8 2.450.000đ |
Tiếng hàn sơ cấp 2 VIP 1 – 1 195.000đ/h |
Thời lượng học | 30 buổi | 30 buổi |
Thời gian học | Thứ 2, 4, 6 Hoặc Thứ 3, 5, 7 20h00 – 21h30 |
Chủ động |
Hình thức học | Trực tiếp qua Zoom | Trực tiếp qua Zoom |
Quay video buổi học | Có | Có |
Group hỗ trợ học viên xuyên suốt (Facebook, Zalo) | Có | Có |
Tài liệu khóa học cập nhật theo thời gian | Có | Có |
KHÓA HỌC
Tiếng Hàn Sơ cấp 2 UPDATE THEO THÁNG:
– Đăng ký theo nhóm 3 người được giảm thêm 10% học phí Học coaching 1-1: Nội dung chuyên sâu hơn
– Dành cho các bạn có nhu cầu học kèm 1 : 1 – Học phí: 195.000đ/h – Follow tiến độ cùng nhau trong suốt quá trình học tập. Note: Sau thời gian ưu đãi học phí đăng ký sớm, bạn có thể liên hệ với BADA để xin thêm mã ưu đãi giảm 10% nếu còn mã theo tháng nhé !
|
CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC |
NHỮNG HỌC VIÊN TRƯỚC ĐÂY, HỌ ĐÃ NÓI GÌ?
*Nhấn vào từng hình để xem chi tiết nội dung
KHÓA HỌC TIẾNG HÀN SƠ CẤP 2 PHÙ HỢP VỚI AI?
Khóa học tiếng Hàn sơ cấp 2 được trung tâm tiếng Hàn BADA thiết kế để tiếp nối chương trình học của tiếng Hàn sơ cấp 1. Khóa học này phù hợp với:
✔️ Học viên đã nắm được bảng chữ cái tiếng Hàn, đã hoàn thành khóa Tiếng Hàn Sơ cấp 1
✔️ Học viên muốn học các từ vựng, ngữ pháp sơ cấp để ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày
✔️ Học viên muốn nghe giảng bởi giảng viên người Việt để hiểu cặn kẽ nội dung, dễ dàng tiếp cận với tiếng Hàn
Kết thúc khóa học tiếng Hàn sơ cấp 2 các bạn có thể:
✔️ Nắm vững 40 ngữ pháp sơ cấp trong 20 chủ đề và hàng nghìn từ vựng tiếng Hàn
✔️ Tiếp cận tiếng Hàn đúng cách, có hệ thống
✔️ Dễ dàng đạt trình độ Topik cấp 2, giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, ứng dụng tốt vào thực tế đời sống
MỘT SỐ TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP 2 SẼ ĐƯỢC HỌC
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 sẽ ở mức cơ bản và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp 2 mà bạn sẽ được học:
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 (TOPIK 2) | Nghĩa | Ví dụ |
초대하다
/cho-dae-ha-da/ |
Mời | 친구를 파티에 초대해요. (Tôi mời bạn đến buổi tiệc.) |
초대를 받다
/cho-dae-reul bat-da/ |
Nhận lời mời | 친구의 생일 파티 초대를 받았어요. (Tôi đã nhận lời mời đến buổi tiệc sinh nhật của bạn.) |
방문하다
/bang-mun-ha-da/ |
Thăm hỏi | 병원에서 친구를 방문했어요. (Tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện.) |
소개하다
/so-gae-ha-da/ |
Giới thiệu | 새로운 직원을 동료들에게 소개해주세요. (Hãy giới thiệu nhân viên mới cho đồng nghiệp.) |
인사하다
/in-sa-ha-da/ |
Chào hỏi | 새로운 이웃을 만나 인사했어요. (Tôi đã chào hỏi người hàng xóm mới gặp.) |
약속
/yak-sok/ |
Hẹn gặp | 친구와 저녁에 약속을 잡았어요. (Tôi đã hẹn gặp bạn vào buổi tối.) |
약속을 취소하다
/yak-sok-eul chwi-so-ha-da/ |
Huỷ cuộc hẹn | 일이 생겨서 약속을 취소해야 했어요. (Tôi đã phải hủy cuộc hẹn vì có công việc.) |
약속하다
/yak-sok-ha-da/ |
Hứa hẹn | 우리는 서로에게 영원한 사랑을 약속했어요. (Chúng ta đã hứa hẹn yêu nhau mãi mãi.) |
기다리다
/gi-da-ri-da/ |
Chờ, chờ đợi | 친구를 기다리고 있어요. (Tôi đang đợi bạn.) |
약속을 지키다
/yak-sok-eul ji-ki-da/ |
Giữ lời hứa | 친구와의 약속을 항상 지키려고 노력해요. (Tôi luôn cố gắng giữ lời hứa với bạn.) |
헤어지다
/he-eo-ji-da/ |
Chia tay | 연인과 헤어지기로 결정했어요. (Chúng tôi đã quyết định chia tay với nhau.) |
연락하다
/yeon-rak-ha-da/ |
Liên lạc | 오랜만에 친구에게 연락했어요. (Tôi đã liên lạc với bạn sau một thời gian dài.) |
문자 메시지를 보내다
/mun-ja me-si-ji-reul bo-nae-da/ |
Gửi tin nhắn | 친구에게 생일 축하 문자 메시지를 보냈어요. (Tôi đã gửi tin nhắn chúc mừng sinh nhật cho bạn.) |
전화기를 끄다
/jeon-hwa-gi-reul kkeu-da/ |
Tắt điện thoại | 회의 중에는 전화기를 꺼주세요. (Vui lòng tắt điện thoại trong cuộc họp.) |
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CỤ THỂ:
muốn nhanh thì gọi liền hotline: 0868948388 nha!